Tham khảo I'm_Yours_(bài_hát_của_Jason_Mraz)

  1. “I'm Yours - Single by Jason Mraz on Apple Music”. iTunes. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  2. “Jason Mraz ‎– I'm Yours”. Discogs. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  3. “Jason Mraz ‎– I'm Yours”. Discogs. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  4. "Australian-charts.com – Jason Mraz – I'm Yours". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  5. "Austriancharts.at – Jason Mraz – I'm Yours" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  6. "Ultratop.be – Jason Mraz – I'm Yours" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  7. "Ultratop.be – Jason Mraz – I'm Yours" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  8. “Brazil” (PDF). ABPD. 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.
  9. "Jason Mraz Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  10. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200842 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  11. "Danishcharts.com – Jason Mraz – I'm Yours". Tracklisten. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  12. "Jason Mraz – Chart Search" Billboard European Hot 100 Singles for Jason Mraz. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011. (cần đăng ký mua)
  13. "Jason Mraz: I'm Yours" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  14. "Lescharts.com – Jason Mraz – I'm Yours" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  15. “Jason Mraz - I'm Yours” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  17. "The Irish Charts – Search Results – I'm Yours". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  18. "Jason Mraz – I'm Yours Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 22 tháng 12 năm 2014.
  19. "Italiancharts.com – Jason Mraz – I'm Yours". Top Digital Download. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  20. “Billboard Japan Hot 100 - Charts”. Billboard Japan. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  21. "Nederlandse Top 40 – Jason Mraz" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  22. "Dutchcharts.nl – Jason Mraz – I'm Yours" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  23. "Charts.nz – Jason Mraz – I'm Yours". Top 40 Singles. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  24. "Norwegiancharts.com – Jason Mraz – I'm Yours". VG-lista. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  25. “Portugal Digital Songs: Nov. 08, 2008 - Billboard Chart Archive”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2018.
  26. “RT100 13 September”. Divercitycafe.ro. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2011.
  27. “South Korea Gaon International Chart (Week: January 10, 2010 to January 14, 2010)”. Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  28. "Spanishcharts.com – Jason Mraz – I'm Yours" Canciones Top 50. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  29. "Swedishcharts.com – Jason Mraz – I'm Yours". Singles Top 100. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  30. "Swisscharts.com – Jason Mraz – I'm Yours". Swiss Singles Chart. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  31. "Jason Mraz: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  32. "Jason Mraz Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  33. "Jason Mraz Chart History (Adult Alternative Songs)". Billboard. Truy cập 22 tháng 12 năm 2014.
  34. "Jason Mraz Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  35. "Jason Mraz Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  36. "Jason Mraz Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2011.
  37. "Jason Mraz Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 22 tháng 12 năm 2014.
  38. “Pop Rock” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Record Report. 18 tháng 10 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2008.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “ARIA Chart Sales – ARIA End of Decade Sales/Top 100” (PDF). Australian Recording Industry Association. 2010. tr. 2. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  40. “Top 100 – Decenniumlijst: 00's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Decade End Charts – Hot 100 Songs”. Billboard. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  42. “Decade End Charts - Adult Pop Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  43. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  44. “Greatest of All Time Adult Pop Songs: Page 1”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  45. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2008”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  46. “Jahreshitparade 2008”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  47. “Rapports Annuels 2008”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  48. “2008 Year End Charts – European Hot 100 Singles”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2012.
  49. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  51. “I singoli più venduti del 2008” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Japan Hot 100: 2008”. Billboard Japan. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  53. “Jaarlijsten 2008” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Jaaroverzichten 2008” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “VG-lista Topp 20 Nykommerne Oeverst Paa Aarslista - 2008” (bằng tiếng Na Uy). farojournalen. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Årslista Singlar - År 2008” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Swiss Year-End Charts 2008”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  58. “Hot 100 Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  59. “Adult Alternative Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  60. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2008”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  61. “Adult Pop Songs - Year-End 2008”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  62. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2009”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  63. “Jaaroverzichten 2009”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  64. “Rapports Annuels 2009”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  65. “Canadian Hot 100 Music Chart: Best of 2009”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  66. “Track 2009 Top-50”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  67. “Éves összesített listák - Archívum - Hivatalos magyar slágerlisták” (bằng tiếng Hungary). Magyar Hangfelvétel-kiadók Szövetsége Közös Jogkezelő Egyesület. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  68. “Jaarlijsten 2009” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “Jaaroverzichten 2009” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  70. “Top Selling Singles of 2009”. RIANZ. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  71. “Top 50 Canciones (Annual)” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  72. “Swiss Year-End Charts 2009”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  73. “UK Year-end Singles 2009” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 3. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  74. “Hot 100 Songs - Year-End 2009”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  75. “Adult Contemporary Songs - Year-End 2009”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  76. “Adult Pop Songs - Year-End 2009”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  77. “Pop Songs - Year-End 2009”. Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  78. “IFPI Digital Music Report 2010” (PDF). International Federation of the Phonographic Industry. tr. 10. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  79. “Gaon Digital Chart (International) – 2010” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2018.
  80. “UK Year-end Singles 2010” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  81. “Gaon Digital Chart (International) – 2011” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  82. “Gaon Digital Chart (International) – 2012” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  83. “Gaon Digital Chart (International) – 2013” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  84. “Gaon Digital Chart (International) – 2014” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  85. “Gaon Digital Chart (International) – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  86. “Gaon Digital Chart (International) – 2016” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  87. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  88. “Gaon Digital Chart (International) – 2017” (bằng tiếng Hàn). Gaon Chart. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019.
  89. “ARIA Charts – Accreditations – 2010 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  90. “Austrian single certifications – Jason Mraz – I'm Yours” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2008. Nhập Jason Mraz vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập I'm Yours vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  91. “Ultratop − Goud en Platina – 2009”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  92. “Canada single certifications – Jason Mraz – I'm Yours”. Music Canada.
  93. “Guld og platin i August” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2015.
  94. “France single certifications – Jason Mraz – I'm Yours” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  95. “Gold-/Platin-Datenbank (Jason Mraz; 'I'm Yours')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  96. “Italy single certifications – Jason Mraz – I'm Yours” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2017" trong bảng chọn "Anno". Nhập "I'm Yours" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  97. “Certificaciones Mensuales 2015”. Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Facebook. 13 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2015.
  98. “Latest Gold / Platinum Singles”. Radioscope. 17 tháng 7 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 7 năm 2011.
  99. “Trofeer” (bằng tiếng Na Uy). International Federation of the Phonographic Industry – Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  100. Doanh số tiêu thụ của "I'm Yours":
  101. “Top 50 Canciones - Semana 14: del 02.04.2012 al 08.04.2012” (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2012.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  102. “Jason Mraz - I'm Yours” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  103. “Britain single certifications – Jason Mraz – I'm Yours” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập I'm Yours vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  104. “American single certifications – Jason Mraz – Yours” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2018. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  105. “American single certifications – Jason Mraz – Yours” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2019. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  106. “Denmark single certifications – Jason Mraz – I'm Yours”. IFPI Đan Mạch.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: I'm_Yours_(bài_hát_của_Jason_Mraz) http://www.austriancharts.at/2008_single.asp http://aria.com.au/pages/documents/2000sDecadeChar... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.auac... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2008 http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2009 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2009 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2009 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha...